Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调整
Pinyin: tiáo zhěng
Meanings: Điều chỉnh, sắp xếp lại, To adjust, to rearrange, ①重新调配整顿,使适应新的情况和要求。[例]调整价格。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 周, 讠, 敕, 正
Chinese meaning: ①重新调配整顿,使适应新的情况和要求。[例]调整价格。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong mọi ngữ cảnh yêu cầu sự thay đổi hoặc cải thiện.
Example: 我们需要调整计划。
Example pinyin: wǒ men xū yào tiáo zhěng jì huà 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều chỉnh, sắp xếp lại
Nghĩa phụ
English
To adjust, to rearrange
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重新调配整顿,使适应新的情况和要求。调整价格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!