Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调教
Pinyin: tiáo jiào
Meanings: To train, to teach (usually about animals or children), Dạy dỗ, rèn luyện (thường nói về động vật hoặc trẻ nhỏ), ①调理管教;教养。*②照料训练(牲畜)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 周, 讠, 孝, 攵
Chinese meaning: ①调理管教;教养。*②照料训练(牲畜)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo.
Example: 他花了很长时间调教这只小狗。
Example pinyin: tā huā le hěn cháng shí jiān tiáo jiào zhè zhī xiǎo gǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy mất rất nhiều thời gian để dạy dỗ chú chó con này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy dỗ, rèn luyện (thường nói về động vật hoặc trẻ nhỏ)
Nghĩa phụ
English
To train, to teach (usually about animals or children)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调理管教;教养
照料训练(牲畜)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!