Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调摄

Pinyin: tiáo shè

Meanings: Chỉnh sửa, tinh chỉnh (thường dùng trong nhiếp ảnh), To adjust, to fine-tune (often used in photography), ①调养身体。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 周, 讠, 扌, 聂

Chinese meaning: ①调养身体。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng trong lĩnh vực hình ảnh hoặc công nghệ.

Example: 摄影师正在调摄照片的颜色。

Example pinyin: shè yǐng shī zhèng zài tiáo shè zhào piàn de yán sè 。

Tiếng Việt: Nhà nhiếp ảnh đang chỉnh sửa màu sắc của bức ảnh.

调摄
tiáo shè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh sửa, tinh chỉnh (thường dùng trong nhiếp ảnh)

To adjust, to fine-tune (often used in photography)

调养身体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调摄 (tiáo shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung