Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调控
Pinyin: tiáo kòng
Meanings: To regulate and control, Điều chỉnh và kiểm soát, ①调节、控制。[例]躯体里有一套完整的应激系统,调节机体内外环境的调控功能,使之保持相对平衡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 周, 讠, 扌, 空
Chinese meaning: ①调节、控制。[例]躯体里有一套完整的应激系统,调节机体内外环境的调控功能,使之保持相对平衡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực quản lý kinh tế, tài chính hoặc môi trường.
Example: 政府采取措施调控房价。
Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī tiáo kòng fáng jià 。
Tiếng Việt: Chính phủ áp dụng các biện pháp để kiểm soát giá nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều chỉnh và kiểm soát
Nghĩa phụ
English
To regulate and control
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调节、控制。躯体里有一套完整的应激系统,调节机体内外环境的调控功能,使之保持相对平衡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!