Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谂熟
Pinyin: shěn shú
Meanings: Familiar, proficient, Quen thuộc, thông thạo, ①哪里;什么地方。[例]知向谁边。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 念, 讠, 孰, 灬
Chinese meaning: ①哪里;什么地方。[例]知向谁边。
Grammar: Từ Hán Việt, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他对这条路已经谂熟。
Example pinyin: tā duì zhè tiáo lù yǐ jīng shěn shú 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã rất quen thuộc với con đường này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quen thuộc, thông thạo
Nghĩa phụ
English
Familiar, proficient
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哪里;什么地方。知向谁边
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!