Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shéi / shuí

Meanings: Ai (dùng để hỏi về người)., Who (used to ask about a person).

HSK Level: hsk 1

Part of speech: đại từ

Stroke count: 10

Radicals: 讠, 隹

Grammar: Là đại từ nghi vấn, có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu trong tiếng Trung.

Example: 这是谁的书?

Example pinyin: zhè shì shuí de shū ?

Tiếng Việt: Đây là sách của ai?

shéi / shuí
HSK 1đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ai (dùng để hỏi về người).

Who (used to ask about a person).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谁 (shéi / shuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung