Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谁边

Pinyin: shuí biān

Meanings: Bên nào, phía nào (liên quan đến ai), Which side, whose side, ①谁,何人。[例](叫)婆婆。(净在戏房内应)谁谁?——宋·佚名《张协状元》。*②某某。疑问代词叠用,表示不必说出的人名。[例]老同学到了一起,常谈起谁谁出了国,谁谁得了奖。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 15

Radicals: 讠, 隹, 力, 辶

Chinese meaning: ①谁,何人。[例](叫)婆婆。(净在戏房内应)谁谁?——宋·佚名《张协状元》。*②某某。疑问代词叠用,表示不必说出的人名。[例]老同学到了一起,常谈起谁谁出了国,谁谁得了奖。

Grammar: Thường dùng trong câu hỏi liên quan đến lập trường hoặc quan điểm.

Example: 你站在谁边?

Example pinyin: nǐ zhàn zài shuí biān ?

Tiếng Việt: Bạn đứng về phía nào?

谁边
shuí biān
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên nào, phía nào (liên quan đến ai)

Which side, whose side

谁,何人。(叫)婆婆。(净在戏房内应)谁谁?——宋·佚名《张协状元》

某某。疑问代词叠用,表示不必说出的人名。老同学到了一起,常谈起谁谁出了国,谁谁得了奖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谁边 (shuí biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung