Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谁谁
Pinyin: shuí shuí
Meanings: Someone, somebody (vague reference), Ai đó, người nào đó (không rõ ràng), 犹言谁对谁错。[出处]元·李致远《还牢末》第一折“谁与你挑唇料嘴,辨别个谁是谁非。”[例]~谁曲谁直,没梁桶儿一再休提!——明·刘兑《金童玉女娇红记》。
HSK Level: 6
Part of speech: đại từ
Stroke count: 20
Radicals: 讠, 隹
Chinese meaning: 犹言谁对谁错。[出处]元·李致远《还牢末》第一折“谁与你挑唇料嘴,辨别个谁是谁非。”[例]~谁曲谁直,没梁桶儿一再休提!——明·刘兑《金童玉女娇红记》。
Grammar: Dùng khi không nhớ rõ đối tượng cụ thể, mang tính chất mập mờ.
Example: 他说了谁谁的事情。
Example pinyin: tā shuō le shuí shuí de shì qíng 。
Tiếng Việt: Anh ta kể chuyện của ai đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ai đó, người nào đó (không rõ ràng)
Nghĩa phụ
English
Someone, somebody (vague reference)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言谁对谁错。[出处]元·李致远《还牢末》第一折“谁与你挑唇料嘴,辨别个谁是谁非。”[例]~谁曲谁直,没梁桶儿一再休提!——明·刘兑《金童玉女娇红记》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!