Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谁是谁非

Pinyin: shuí shì shuí fēi

Meanings: Ai đúng ai sai, Who is right and who is wrong, ①稽察诘问,喝问的意思。[例]信臣精卒陈利而谁何。——汉·贾谊《过秦论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 讠, 隹, 日, 𤴓, 非

Chinese meaning: ①稽察诘问,喝问的意思。[例]信臣精卒陈利而谁何。——汉·贾谊《过秦论》。

Grammar: Thành ngữ cố định dùng để nhấn mạnh việc xác định trách nhiệm hoặc sự thật.

Example: 这件事需要搞清楚谁是谁非。

Example pinyin: zhè jiàn shì xū yào gǎo qīng chǔ shuí shì shuí fēi 。

Tiếng Việt: Việc này cần phải làm rõ ai đúng ai sai.

谁是谁非
shuí shì shuí fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ai đúng ai sai

Who is right and who is wrong

稽察诘问,喝问的意思。信臣精卒陈利而谁何。——汉·贾谊《过秦论》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...