Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 课表

Pinyin: kè biǎo

Meanings: Thời khóa biểu, Schedule, timetable, ①学校的课程表。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 果, 讠, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①学校的课程表。

Grammar: Thường dùng để chỉ thời gian và thứ tự các tiết học trong tuần.

Example: 请查看你的课表。

Example pinyin: qǐng chá kàn nǐ de kè biǎo 。

Tiếng Việt: Hãy xem thời khóa biểu của bạn.

课表
kè biǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời khóa biểu

Schedule, timetable

学校的课程表

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...