Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 课程

Pinyin: kè chéng

Meanings: Course, curriculum, Khóa học, chương trình học, ①学校教学的科目与进程。[例]为取得学位而专修的课程。[例]社会学的四年课程。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 果, 讠, 呈, 禾

Chinese meaning: ①学校教学的科目与进程。[例]为取得学位而专修的课程。[例]社会学的四年课程。

Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ toàn bộ nội dung học tập của một môn học hoặc một học kỳ.

Example: 这学期的课程很难。

Example pinyin: zhè xué qī de kè chéng hěn nán 。

Tiếng Việt: Chương trình học kỳ này rất khó.

课程
kè chéng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóa học, chương trình học

Course, curriculum

学校教学的科目与进程。为取得学位而专修的课程。社会学的四年课程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

课程 (kè chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung