Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 课时

Pinyin: kè shí

Meanings: Class period, lesson hour, Tiết học, giờ học, ①教学时间单位,1课时就是一堂课所占用的时间。[例]第一课时:课文。[例]每周授课16课时。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 果, 讠, 寸, 日

Chinese meaning: ①教学时间单位,1课时就是一堂课所占用的时间。[例]第一课时:课文。[例]每周授课16课时。

Grammar: Đơn vị đo thời gian học tập, thường dùng trong lịch học hoặc kế hoạch giảng dạy.

Example: 每节课时是45分钟。

Example pinyin: měi jié kè shí shì 4 5 fēn zhōng 。

Tiếng Việt: Mỗi tiết học kéo dài 45 phút.

课时 - kè shí
课时
kè shí

📷 Sách có đồng hồ tượng trưng cho việc quản lý thời gian và kiến thức

课时
kè shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết học, giờ học

Class period, lesson hour

教学时间单位,1课时就是一堂课所占用的时间。[例]第一课时

课文。每周授课16课时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...