Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 课室

Pinyin: kè shì

Meanings: Classroom, Phòng học, ①学生上课的地方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 果, 讠, 宀, 至

Chinese meaning: ①学生上课的地方。

Grammar: Từ đồng nghĩa với 教室 (jiàoshì), nhưng ít phổ biến hơn.

Example: 这间课室很宽敞。

Example pinyin: zhè jiān kè shì hěn kuān chǎng 。

Tiếng Việt: Phòng học này rất rộng rãi.

课室
kè shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng học

Classroom

学生上课的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

课室 (kè shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung