Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 课头
Pinyin: kè tóu
Meanings: Phần đầu của một tiết học; phần mở đầu của chủ đề bài giảng, Beginning part of a lesson or topic, ①放债的利息。[例]使行钱在城打着课头。——元·张国宾《罗李郎》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 果, 讠, 头
Chinese meaning: ①放债的利息。[例]使行钱在城打着课头。——元·张国宾《罗李郎》。
Grammar: Hiếm gặp trong văn nói hàng ngày, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục chính quy.
Example: 老师总是在课头复习上次的内容。
Example pinyin: lǎo shī zǒng shì zài kè tóu fù xí shàng cì de nèi róng 。
Tiếng Việt: Giáo viên luôn ôn lại nội dung bài trước ở phần đầu tiết học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu của một tiết học; phần mở đầu của chủ đề bài giảng
Nghĩa phụ
English
Beginning part of a lesson or topic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放债的利息。使行钱在城打着课头。——元·张国宾《罗李郎》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!