Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 课外
Pinyin: kè wài
Meanings: Ngoài giờ học, ngoại khóa, Extracurricular, outside of class, ①正课以外。[例]课外活动。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 果, 讠, 卜, 夕
Chinese meaning: ①正课以外。[例]课外活动。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm từ như 课外书 (sách ngoại khóa) hoặc làm phó từ bổ nghĩa cho động từ.
Example: 学生参加了很多课外活动。
Example pinyin: xué shēng cān jiā le hěn duō kè wài huó dòng 。
Tiếng Việt: Học sinh tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoài giờ học, ngoại khóa
Nghĩa phụ
English
Extracurricular, outside of class
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正课以外。课外活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!