Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 课堂
Pinyin: kè táng
Meanings: Lớp học, buổi học trong lớp, Classroom, class session, ①教师给学生授课的地方。[例]化学课堂。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 果, 讠, 土
Chinese meaning: ①教师给学生授课的地方。[例]化学课堂。
Grammar: Thường dùng để chỉ không gian hoặc thời gian diễn ra buổi học. Có thể đứng trước danh từ khác như 课堂纪律 (kỷ luật lớp học).
Example: 老师在课堂上讲解得很清楚。
Example pinyin: lǎo shī zài kè táng shàng jiǎng jiě dé hěn qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Giáo viên giảng bài rất rõ ràng trong lớp học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp học, buổi học trong lớp
Nghĩa phụ
English
Classroom, class session
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教师给学生授课的地方。化学课堂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!