Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诽谤
Pinyin: fěi bàng
Meanings: Slander, defame, speak ill of someone., Vu khống, phỉ báng, nói xấu ai đó., ①说人坏话,诋毁和破坏他人名誉。诽是背地议论,谤是公开指责。[例]诽谤朋友,实在可恶。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 讠, 非, 旁
Chinese meaning: ①说人坏话,诋毁和破坏他人名誉。诽是背地议论,谤是公开指责。[例]诽谤朋友,实在可恶。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng bị vu khống sau đó.
Example: 他因诽谤他人而被起诉。
Example pinyin: tā yīn fěi bàng tā rén ér bèi qǐ sù 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kiện vì vu khống người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vu khống, phỉ báng, nói xấu ai đó.
Nghĩa phụ
English
Slander, defame, speak ill of someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说人坏话,诋毁和破坏他人名誉。诽是背地议论,谤是公开指责。诽谤朋友,实在可恶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!