Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诽谤之木

Pinyin: fěi bàng zhī mù

Meanings: Slander tree - a place to hang complaints and criticisms in ancient times., Gốc cây phỉ báng - nơi treo lời phàn nàn và phê bình thời xưa., 诽谤引以为谏言;木木牌。在交通要塞竖立木牌,让人们写上谏言。[出处]《史记·孝文本纪》“古之治天下,朝有进善之旌,诽谤之木,所以通治者而来谏者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 讠, 非, 旁, 丶, 木

Chinese meaning: 诽谤引以为谏言;木木牌。在交通要塞竖立木牌,让人们写上谏言。[出处]《史记·孝文本纪》“古之治天下,朝有进善之旌,诽谤之木,所以通治者而来谏者。”

Grammar: Thành ngữ mang tính lịch sử, ít sử dụng trong đời sống hiện đại.

Example: 古代有诽谤之木,供人提建议。

Example pinyin: gǔ dài yǒu fěi bàng zhī mù , gòng rén tí jiàn yì 。

Tiếng Việt: Xưa kia có gốc cây phỉ báng để mọi người đưa ra góp ý.

诽谤之木
fěi bàng zhī mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc cây phỉ báng - nơi treo lời phàn nàn và phê bình thời xưa.

Slander tree - a place to hang complaints and criticisms in ancient times.

诽谤引以为谏言;木木牌。在交通要塞竖立木牌,让人们写上谏言。[出处]《史记·孝文本纪》“古之治天下,朝有进善之旌,诽谤之木,所以通治者而来谏者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诽谤之木 (fěi bàng zhī mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung