Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 读音

Pinyin: dú yīn

Meanings: Pronunciation, way of reading., Cách phát âm, âm đọc., ①发某音的行为或方式。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 卖, 讠, 日, 立

Chinese meaning: ①发某音的行为或方式。

Grammar: Danh từ liên quan đến ngôn ngữ và âm thanh.

Example: 这个字的读音是什么?

Example pinyin: zhè ge zì de dú yīn shì shén me ?

Tiếng Việt: Cách phát âm của chữ này là gì?

读音
dú yīn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách phát âm, âm đọc.

Pronunciation, way of reading.

发某音的行为或方式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...