Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 读者

Pinyin: dú zhě

Meanings: Độc giả, người đọc., Reader, audience., ①阅读书报的人。[例]供读者使用的房间。*②指书籍、报纸、杂志或其他类似的宣传工具所能影响到的公众。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 卖, 讠, 日, 耂

Chinese meaning: ①阅读书报的人。[例]供读者使用的房间。*②指书籍、报纸、杂志或其他类似的宣传工具所能影响到的公众。

Grammar: Danh từ chỉ người tiếp nhận nội dung bằng cách đọc.

Example: 这本书深受读者喜爱。

Example pinyin: zhè běn shū shēn shòu dú zhě xǐ ài 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này được độc giả rất yêu thích.

读者
dú zhě
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc giả, người đọc.

Reader, audience.

阅读书报的人。供读者使用的房间

指书籍、报纸、杂志或其他类似的宣传工具所能影响到的公众

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

读者 (dú zhě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung