Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 读破

Pinyin: dú pò

Meanings: To read repeatedly until memorized., Đọc đi đọc lại đến mức thuộc lòng., ①同一个字形因意义不同而有两个或两个以上读法时,按通常读法以外的读法去读,叫做读破,如“爱好”的“好”不读hǎo而读hào。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 卖, 讠, 皮, 石

Chinese meaning: ①同一个字形因意义不同而有两个或两个以上读法时,按通常读法以外的读法去读,叫做读破,如“爱好”的“好”不读hǎo而读hào。

Grammar: Động từ chỉ hành động đọc chuyên sâu, thường mang ý nghĩa tích cực.

Example: 他把这本书读破了。

Example pinyin: tā bǎ zhè běn shū dú pò le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã 'đọc thuộc lòng' cuốn sách này.

读破 - dú pò
读破
dú pò

📷 Reading Icon

读破
dú pò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc đi đọc lại đến mức thuộc lòng.

To read repeatedly until memorized.

同一个字形因意义不同而有两个或两个以上读法时,按通常读法以外的读法去读,叫做读破,如“爱好”的“好”不读hǎo而读hào

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...