Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 读头

Pinyin: dú tóu

Meanings: Read head (technology device)., Đầu đọc (thiết bị công nghệ)., ①把磁带、磁鼓或磁盘上存储的数字信息转换为电信号,为计算机运算部件所用的一种器件。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 卖, 讠, 头

Chinese meaning: ①把磁带、磁鼓或磁盘上存储的数字信息转换为电信号,为计算机运算部件所用的一种器件。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, chỉ thiết bị đọc dữ liệu.

Example: 这个光驱的读头坏了。

Example pinyin: zhè ge guāng qū de dú tóu huài le 。

Tiếng Việt: Đầu đọc của ổ đĩa quang này bị hỏng.

读头
dú tóu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu đọc (thiết bị công nghệ).

Read head (technology device).

把磁带、磁鼓或磁盘上存储的数字信息转换为电信号,为计算机运算部件所用的一种器件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

读头 (dú tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung