Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 读书
Pinyin: dú shū
Meanings: Đọc sách, học hành., To read books, to study., ①看着书本出声读或默读。*②正式学习一个科目或课程。[例]她读书很用功。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 卖, 讠, 书
Chinese meaning: ①看着书本出声读或默读。*②正式学习一个科目或课程。[例]她读书很用功。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể dùng theo sau là đối tượng cụ thể (e.g. 读书学习 - đọc sách để học).
Example: 他每天都会花时间读书。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì huā shí jiān dú shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều dành thời gian để đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc sách, học hành.
Nghĩa phụ
English
To read books, to study.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看着书本出声读或默读
正式学习一个科目或课程。她读书很用功
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!