Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 读书得间
Pinyin: dú shū dé jiàn
Meanings: Đọc sách mà hiểu được ý nghĩa sâu xa bên trong., To read a book and grasp its deeper meaning., 间间隙。比喻窍门。读书得了窍门。形容读书能寻究窍门,心领神会。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十四回“飏翁!你真可谓读书得间了!你说的一点不错。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 卖, 讠, 书, 㝵, 彳, 日, 门
Chinese meaning: 间间隙。比喻窍门。读书得了窍门。形容读书能寻究窍门,心领神会。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十四回“飏翁!你真可谓读书得间了!你说的一点不错。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh khả năng suy luận khi đọc sách.
Example: 他善于读书得间。
Example pinyin: tā shàn yú dú shū dé jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi 'đọc sách hiểu ý sâu xa'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc sách mà hiểu được ý nghĩa sâu xa bên trong.
Nghĩa phụ
English
To read a book and grasp its deeper meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
间间隙。比喻窍门。读书得了窍门。形容读书能寻究窍门,心领神会。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十四回“飏翁!你真可谓读书得间了!你说的一点不错。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế