Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 读书君子
Pinyin: dú shū jūn zǐ
Meanings: A gentleman who loves to read, usually characterized by elegance., Người quân tử ham mê đọc sách, thường mang tính cách nho nhã., 旧时称有志操有学问的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 卖, 讠, 书, 口, 尹, 子
Chinese meaning: 旧时称有志操有学问的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để ca ngợi người học thức cao quý.
Example: 他是位真正的读书君子。
Example pinyin: tā shì wèi zhēn zhèng de dú shū jūn zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một 'người quân tử đọc sách' đích thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người quân tử ham mê đọc sách, thường mang tính cách nho nhã.
Nghĩa phụ
English
A gentleman who loves to read, usually characterized by elegance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时称有志操有学问的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế