Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 读书三到
Pinyin: dú shū sān dào
Meanings: When reading a book, one must focus with eyes, ears, and heart., Khi đọc sách cần có sự tập trung: mắt đến, tai đến, tâm đến., 形容读书十分认真。[出处]宋·朱熹《训学斋规》“余尝谓读书有三到谓心到,眼到,口到……三到之中,心到最紧。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 卖, 讠, 书, 一, 二, 刂, 至
Chinese meaning: 形容读书十分认真。[出处]宋·朱熹《训学斋规》“余尝谓读书有三到谓心到,眼到,口到……三到之中,心到最紧。”
Grammar: Thành ngữ cố định dùng để khuyên bảo về phương pháp học tập hiệu quả.
Example: 老师常教导学生要读书三到。
Example pinyin: lǎo shī cháng jiào dǎo xué shēng yào dú shū sān dào 。
Tiếng Việt: Giáo viên thường dạy học sinh phải 'đọc sách ba đến'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi đọc sách cần có sự tập trung: mắt đến, tai đến, tâm đến.
Nghĩa phụ
English
When reading a book, one must focus with eyes, ears, and heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容读书十分认真。[出处]宋·朱熹《训学斋规》“余尝谓读书有三到谓心到,眼到,口到……三到之中,心到最紧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế