Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhū

Meanings: 'All', 'various' (a shortened form of 'all people' or 'everyone')., Các, mọi (cách nói ngắn gọn của “các vị” hoặc “tất cả”), ①表示语气,相当于“啊”。[例]日居月诸,照临下土。——《诗·邶风·日月》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 者, 讠

Chinese meaning: ①表示语气,相当于“啊”。[例]日居月诸,照临下土。——《诗·邶风·日月》。

Hán Việt reading: chư.gia

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ xưa, đặc biệt khi muốn đề cập đến một nhóm người.

Example: 诸位,请安静!

Example pinyin: zhū wèi , qǐng ān jìng !

Tiếng Việt: Mọi người xin vui lòng giữ trật tự!

zhū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các, mọi (cách nói ngắn gọn của “các vị” hoặc “tất cả”)

chư.gia

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

'All', 'various' (a shortened form of 'all people' or 'everyone').

表示语气,相当于“啊”。日居月诸,照临下土。——《诗·邶风·日月》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诸 (zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung