Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诸多

Pinyin: zhū duō

Meanings: Many, numerous, a great deal of., Nhiều, rất nhiều, vô số., ①许多;多得难以应付。[例]诸多不便。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 者, 讠, 夕

Chinese meaning: ①许多;多得难以应付。[例]诸多不便。

Grammar: Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ: 诸多困难 (nhiều khó khăn), 诸多不便 (rất nhiều bất tiện).

Example: 诸多问题需要解决。

Example pinyin: zhū duō wèn tí xū yào jiě jué 。

Tiếng Việt: Nhiều vấn đề cần phải giải quyết.

诸多
zhū duō
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều, rất nhiều, vô số.

Many, numerous, a great deal of.

许多;多得难以应付。诸多不便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...