Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 请求
Pinyin: qǐng qiú
Meanings: Yêu cầu, xin xỏ điều gì hoặc sự giúp đỡ., To request or ask for something., ①提出要求,希望得到满足。[例]请求总统给予援助。*②向法院或立法机构正式要求。[例]原告请求复审。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 讠, 青, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: ①提出要求,希望得到满足。[例]请求总统给予援助。*②向法院或立法机构正式要求。[例]原告请求复审。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm với đối tượng và sự vật, hành động cụ thể.
Example: 他请求大家原谅他的错误。
Example pinyin: tā qǐng qiú dà jiā yuán liàng tā de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy yêu cầu mọi người tha thứ lỗi lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu cầu, xin xỏ điều gì hoặc sự giúp đỡ.
Nghĩa phụ
English
To request or ask for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提出要求,希望得到满足。请求总统给予援助
向法院或立法机构正式要求。原告请求复审
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!