Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 请柬

Pinyin: qǐng jiǎn

Meanings: Thiệp mời, giấy mời., Invitation card., ①以书面形式表示的请人出席或参加的卡或帖。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 讠, 青, 柬

Chinese meaning: ①以书面形式表示的请人出席或参加的卡或帖。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các loại thiệp mời chính thức như tiệc, lễ cưới...

Example: 这是婚礼的请柬。

Example pinyin: zhè shì hūn lǐ de qǐng jiǎn 。

Tiếng Việt: Đây là thiệp mời đám cưới.

请柬
qǐng jiǎn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiệp mời, giấy mời.

Invitation card.

以书面形式表示的请人出席或参加的卡或帖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...