Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 请帖
Pinyin: qǐng tiě
Meanings: Thiệp mời, giấy mời, Invitation card., ①书面要求出席或参加的卡片。[例]发出婚礼请帖。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 讠, 青, 占, 巾
Chinese meaning: ①书面要求出席或参加的卡片。[例]发出婚礼请帖。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ thiệp mời trong các sự kiện như đám cưới, tiệc tùng.
Example: 这是他的婚礼请帖。
Example pinyin: zhè shì tā de hūn lǐ qǐng tiē 。
Tiếng Việt: Đây là thiệp mời đám cưới của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiệp mời, giấy mời
Nghĩa phụ
English
Invitation card.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书面要求出席或参加的卡片。发出婚礼请帖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!