Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 请客

Pinyin: qǐng kè

Meanings: To treat guests or invite someone for a meal., Mời khách ăn uống, chiêu đãi., ①读出声音来。[例]诵读诗文。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 讠, 青, 各, 宀

Chinese meaning: ①读出声音来。[例]诵读诗文。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng danh từ chỉ bữa ăn hoặc đồ uống.

Example: 今天我请客吃饭。

Example pinyin: jīn tiān wǒ qǐng kè chī fàn 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi mời cơm.

请客
qǐng kè
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mời khách ăn uống, chiêu đãi.

To treat guests or invite someone for a meal.

读出声音来。诵读诗文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...