Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 请先入瓮

Pinyin: qǐng xiān rù wèng

Meanings: Invite someone into a trap before they harm you in return., Mời ai đó vào tròng trước khi bị hại ngược lại., 指请先受审认罪。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 讠, 青, 儿, 入, 公, 瓦

Chinese meaning: 指请先受审认罪。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính chiến thuật hoặc cảnh giác cao độ. Ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 我们不能请先入瓮,要小心提防。

Example pinyin: wǒ men bù néng qǐng xiān rù wèng , yào xiǎo xīn dī fáng 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể mời người khác vào tròng, phải cẩn thận đề phòng.

请先入瓮
qǐng xiān rù wèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mời ai đó vào tròng trước khi bị hại ngược lại.

Invite someone into a trap before they harm you in return.

指请先受审认罪。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

请先入瓮 (qǐng xiān rù wèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung