Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 请假

Pinyin: qǐng jià

Meanings: Xin nghỉ phép, xin nghỉ học., To request leave (from work or school).

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 讠, 青, 亻, 叚

Grammar: Động từ ghép, dùng khi muốn xin nghỉ ngắn hạn vì lý do cá nhân.

Example: 他向经理请假一天。

Example pinyin: tā xiàng jīng lǐ qǐng jiǎ yī tiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy xin nghỉ phép một ngày với quản lý.

请假
qǐng jià
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin nghỉ phép, xin nghỉ học.

To request leave (from work or school).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

请假 (qǐng jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung