Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诵读
Pinyin: sòng dú
Meanings: To read aloud or recite from memory., Đọc to, đọc thuộc lòng., 比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”[例]你这厮在蔡九知府后堂且会~,拨置害人,无中生有撺掇他。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 甬, 讠, 卖
Chinese meaning: 比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”[例]你这厮在蔡九知府后堂且会~,拨置害人,无中生有撺掇他。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến văn bản hoặc tài liệu học tập.
Example: 学生们每天都要诵读课文。
Example pinyin: xué shēng men měi tiān dōu yào sòng dú kè wén 。
Tiếng Việt: Học sinh mỗi ngày đều phải đọc to bài học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc to, đọc thuộc lòng.
Nghĩa phụ
English
To read aloud or recite from memory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”[例]你这厮在蔡九知府后堂且会~,拨置害人,无中生有撺掇他。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!