Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说长道短

Pinyin: shuō cháng dào duǎn

Meanings: Bàn tán, bình luận đúng sai hoặc phê phán chuyện vặt vãnh., Gossiping or criticizing trivial matters., 议论别人的好坏是非。[出处]汉·崔瑗《座佑铭》“无道人之短,无说己之长。”[例]这些缙绅士大夫家筵席间,定要几个梨园中人,杂坐衣冠队中,~,这个成何体统!——清·吴敬梓《儒林外史》第五十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 兑, 讠, 长, 辶, 首, 矢, 豆

Chinese meaning: 议论别人的好坏是非。[出处]汉·崔瑗《座佑铭》“无道人之短,无说己之长。”[例]这些缙绅士大夫家筵席间,定要几个梨园中人,杂坐衣冠队中,~,这个成何体统!——清·吴敬梓《儒林外史》第五十三回。

Grammar: Thành ngữ thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi soi mói.

Example: 邻居们总爱说长道短。

Example pinyin: lín jū men zǒng ài shuō cháng dào duǎn 。

Tiếng Việt: Hàng xóm luôn thích bàn tán chuyện vặt.

说长道短
shuō cháng dào duǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tán, bình luận đúng sai hoặc phê phán chuyện vặt vãnh.

Gossiping or criticizing trivial matters.

议论别人的好坏是非。[出处]汉·崔瑗《座佑铭》“无道人之短,无说己之长。”[例]这些缙绅士大夫家筵席间,定要几个梨园中人,杂坐衣冠队中,~,这个成何体统!——清·吴敬梓《儒林外史》第五十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说长道短 (shuō cháng dào duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung