Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说长说短
Pinyin: shuō cháng shuō duǎn
Meanings: Luôn bình phẩm, nhận xét về mọi thứ., Always commenting or making remarks about everything., 议论别人的好坏是非。同说长道短”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 兑, 讠, 长, 矢, 豆
Chinese meaning: 议论别人的好坏是非。同说长道短”。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh thói quen hay đưa ra nhận xét về người khác.
Example: 她喜欢对别人的事情说长说短。
Example pinyin: tā xǐ huan duì bié rén de shì qíng shuō cháng shuō duǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích bình phẩm về mọi việc của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn bình phẩm, nhận xét về mọi thứ.
Nghĩa phụ
English
Always commenting or making remarks about everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
议论别人的好坏是非。同说长道短”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế