Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说错

Pinyin: shuō cuò

Meanings: To say something incorrectly., Nói sai, phát biểu không chính xác., ①说得不对。*②表达自己的意思不好或不全。[例]他把自己的意思说错了,因为他没花时间好好想一想。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 兑, 讠, 昔, 钅

Chinese meaning: ①说得不对。*②表达自己的意思不好或不全。[例]他把自己的意思说错了,因为他没花时间好好想一想。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với thời gian trong câu. Ví dụ: 刚才说错 (vừa nói sai).

Example: 我刚才说错了,对不起。

Example pinyin: wǒ gāng cái shuō cuò le , duì bù qǐ 。

Tiếng Việt: Tôi vừa nói sai, xin lỗi.

说错
shuō cuò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói sai, phát biểu không chính xác.

To say something incorrectly.

说得不对

表达自己的意思不好或不全。他把自己的意思说错了,因为他没花时间好好想一想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说错 (shuō cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung