Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说道
Pinyin: shuō dào
Meanings: To mention, refer to., Nói đến, nhắc tới.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 兑, 讠, 辶, 首
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc báo chí.
Example: 他说道这个话题时很兴奋。
Example pinyin: tā shuō dào zhè ge huà tí shí hěn xīng fèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất hào hứng khi nhắc đến chủ đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói đến, nhắc tới.
Nghĩa phụ
English
To mention, refer to.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!