Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说起来
Pinyin: shuō qǐ lái
Meanings: Nói ra thì, bàn về thì..., Speaking of which, when it comes to...
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 26
Radicals: 兑, 讠, 巳, 走, 来
Grammar: Cụm từ mở đầu cuộc hội thoại hoặc chuyển ý trong giao tiếp.
Example: 说起来,我也想去旅行。
Example pinyin: shuō qǐ lái , wǒ yě xiǎng qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Nói ra thì, tôi cũng muốn đi du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói ra thì, bàn về thì...
Nghĩa phụ
English
Speaking of which, when it comes to...
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế