Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说说而已

Pinyin: shuō shuō ér yǐ

Meanings: Just say it for fun, without serious intention., Chỉ nói chơi, không có ý định thực sự., ①非实质性的事物;空谈;闲谈。[例]关于向北进军抹掉边界的谈话,这只是说说而已,不会进军的。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 27

Radicals: 兑, 讠, 一, 已

Chinese meaning: ①非实质性的事物;空谈;闲谈。[例]关于向北进军抹掉边界的谈话,这只是说说而已,不会进军的。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của một lời nói.

Example: 他刚才的话只是说说而已,不必当真。

Example pinyin: tā gāng cái de huà zhǐ shì shuō shuō ér yǐ , bú bì dàng zhēn 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy vừa nói chỉ là nói chơi thôi, đừng coi là thật.

说说而已
shuō shuō ér yǐ
4
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ nói chơi, không có ý định thực sự.

Just say it for fun, without serious intention.

非实质性的事物;空谈;闲谈。关于向北进军抹掉边界的谈话,这只是说说而已,不会进军的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...