Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说舌
Pinyin: shuō shé
Meanings: Buôn chuyện, đồn đại. Thường mang sắc thái tiêu cực., Gossip or spread rumors; usually has a negative connotation., ①无是生非,多嘴多舌。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 兑, 讠, 千, 口
Chinese meaning: ①无是生非,多嘴多舌。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng để chỉ hành động lan truyền chuyện không chính xác.
Example: 她特别爱说舌,经常在背后议论别人的事。
Example pinyin: tā tè bié ài shuō shé , jīng cháng zài bèi hòu yì lùn bié rén de shì 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất thích buôn chuyện, thường xuyên bàn tán về chuyện của người khác sau lưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buôn chuyện, đồn đại. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
Gossip or spread rumors; usually has a negative connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无是生非,多嘴多舌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!