Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说老实话
Pinyin: shuō lǎo shí huà
Meanings: To tell the truth, honestly speaking., Nói thật lòng, thành thật mà nói.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 31
Radicals: 兑, 讠, 匕, 耂, 头, 宀, 舌
Grammar: Cụm từ này thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu như một cách dẫn nhập ý kiến cá nhân.
Example: 说老实话,我并不喜欢这个决定。
Example pinyin: shuō lǎo shí huà , wǒ bìng bù xǐ huan zhè ge jué dìng 。
Tiếng Việt: Thành thật mà nói, tôi không thích quyết định này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thật lòng, thành thật mà nói.
Nghĩa phụ
English
To tell the truth, honestly speaking.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế