Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说穿
Pinyin: shuō chuān
Meanings: Vạch trần, nói thẳng ra sự thật., Expose or reveal the truth bluntly., ①把内情、实情说得十分明白。[例]一句话说穿。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 兑, 讠, 牙, 穴
Chinese meaning: ①把内情、实情说得十分明白。[例]一句话说穿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các trường hợp phơi bày sự thật bị che giấu.
Example: 事情真相被他说穿了,大家都感到惊讶。
Example pinyin: shì qíng zhēn xiàng bèi tā shuō chuān le , dà jiā dōu gǎn dào jīng yà 。
Tiếng Việt: Sự thật đã bị anh ấy vạch trần, mọi người đều cảm thấy ngạc nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạch trần, nói thẳng ra sự thật.
Nghĩa phụ
English
Expose or reveal the truth bluntly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把内情、实情说得十分明白。一句话说穿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!