Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说破

Pinyin: shuō pò

Meanings: Speak out openly; reveal the truth or something hidden., Nói thẳng ra, vạch trần sự thật hoặc điều gì đó bị che giấu., ①把隐秘的事情或意思用话揭示出来。[例]说破真相。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 兑, 讠, 皮, 石

Chinese meaning: ①把隐秘的事情或意思用话揭示出来。[例]说破真相。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi phát hiện hoặc công khai sự thật ẩn giấu.

Example: 这些谎言迟早会被说破的。

Example pinyin: zhè xiē huǎng yán chí zǎo huì bèi shuō pò de 。

Tiếng Việt: Những lời nói dối này sớm muộn sẽ bị vạch trần.

说破
shuō pò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói thẳng ra, vạch trần sự thật hoặc điều gì đó bị che giấu.

Speak out openly; reveal the truth or something hidden.

把隐秘的事情或意思用话揭示出来。说破真相

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说破 (shuō pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung