Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说短论长
Pinyin: shuō duǎn lùn cháng
Meanings: Discuss and evaluate the pros and cons of someone or something., Bàn luận, đánh giá ưu điểm và nhược điểm của người hoặc việc nào đó., 议论别人的好坏是非。[出处]汉·崔瑗《座佑铭》“无道人之短,无说己之长。”[例]休那里~语话频。——元·无名氏《冯玉兰》第一折。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 31
Radicals: 兑, 讠, 矢, 豆, 仑, 长
Chinese meaning: 议论别人的好坏是非。[出处]汉·崔瑗《座佑铭》“无道人之短,无说己之长。”[例]休那里~语话频。——元·无名氏《冯玉兰》第一折。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng trong các tình huống phân tích, bình luận.
Example: 大家聚在一起,开始说短论长地评论这部电影。
Example pinyin: dà jiā jù zài yì qǐ , kāi shǐ shuō duǎn lùn cháng dì píng lùn zhè bù diàn yǐng 。
Tiếng Việt: Mọi người tụ tập lại và bắt đầu bàn luận ưu điểm và nhược điểm của bộ phim này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn luận, đánh giá ưu điểm và nhược điểm của người hoặc việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
Discuss and evaluate the pros and cons of someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
议论别人的好坏是非。[出处]汉·崔瑗《座佑铭》“无道人之短,无说己之长。”[例]休那里~语话频。——元·无名氏《冯玉兰》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế