Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说白

Pinyin: shuō bái

Meanings: Speak clearly and directly without hiding anything., Nói rõ ràng, trực tiếp, không giấu giếm., ①戏曲、歌剧不唱的台词。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 兑, 讠, 白

Chinese meaning: ①戏曲、歌剧不唱的台词。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi muốn biểu đạt sự rõ ràng trong giao tiếp.

Example: 这件事你最好说白了,不要让大家猜测。

Example pinyin: zhè jiàn shì nǐ zuì hǎo shuō bái le , bú yào ràng dà jiā cāi cè 。

Tiếng Việt: Chuyện này tốt nhất là bạn nên nói thẳng ra, đừng để mọi người đoán mò.

说白
shuō bái
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói rõ ràng, trực tiếp, không giấu giếm.

Speak clearly and directly without hiding anything.

戏曲、歌剧不唱的台词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说白 (shuō bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung