Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说白道黑

Pinyin: shuō bái dào hēi

Meanings: Say white is black; deliberately distort the truth., Nói trắng thành đen, cố tình xuyên tạc sự thật., 比喻对人对事任意评论。同说白道绿”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 38

Radicals: 兑, 讠, 白, 辶, 首, 灬

Chinese meaning: 比喻对人对事任意评论。同说白道绿”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán hành vi xuyên tạc sự thật.

Example: 他为了自己的利益,不惜说白道黑,把责任推给别人。

Example pinyin: tā wèi le zì jǐ de lì yì , bù xī shuō bái dào hēi , bǎ zé rèn tuī gěi bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ta vì lợi ích cá nhân, bất chấp nói trắng thành đen, đổ lỗi cho người khác.

说白道黑
shuō bái dào hēi
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói trắng thành đen, cố tình xuyên tạc sự thật.

Say white is black; deliberately distort the truth.

比喻对人对事任意评论。同说白道绿”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说白道黑 (shuō bái dào hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung