Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说白道绿

Pinyin: shuō bái dào lǜ

Meanings: Talk nonsense or incoherently; often refers to worthless or unproductive speech., Nói năng lộn xộn, không mạch lạc. Thường chỉ những lời nói không có giá trị hoặc vô bổ., 比喻对人对事任意评论。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十一回“那婆子吃了许多酒,口里只管夹七带八嘈,正在那里张家长,李家短,说白道绿。”

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 37

Radicals: 兑, 讠, 白, 辶, 首, 录, 纟

Chinese meaning: 比喻对人对事任意评论。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十一回“那婆子吃了许多酒,口里只管夹七带八嘈,正在那里张家长,李家短,说白道绿。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả những lời nói thiếu logic hoặc giá trị.

Example: 他在会议上说白道绿,没人能明白他的意思。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng shuō bái dào lǜ , méi rén néng míng bái tā de yì sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói năng lộn xộn trong cuộc họp, không ai hiểu được ý của anh ấy.

说白道绿
shuō bái dào lǜ
5
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng lộn xộn, không mạch lạc. Thường chỉ những lời nói không có giá trị hoặc vô bổ.

Talk nonsense or incoherently; often refers to worthless or unproductive speech.

比喻对人对事任意评论。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十一回“那婆子吃了许多酒,口里只管夹七带八嘈,正在那里张家长,李家短,说白道绿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
绿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

说白道绿 (shuō bái dào lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung