Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说白了
Pinyin: shuō bái le
Meanings: To put it plainly, explain more clearly., Nói thẳng ra, giải thích rõ ràng hơn.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 兑, 讠, 白, 乛, 亅
Grammar: Cụm từ cố định đứng đầu hoặc giữa câu để nhấn mạnh ý chính.
Example: 说白了,这就是一场误会。
Example pinyin: shuō bái le , zhè jiù shì yì chǎng wù huì 。
Tiếng Việt: Nói thẳng ra, đây chỉ là một sự hiểu lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thẳng ra, giải thích rõ ràng hơn.
Nghĩa phụ
English
To put it plainly, explain more clearly.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế